Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. díu

  2. dò dẫm
  3. dò hỏi
  4. dò la
  5. dò xét
  6. dòi
  7. dòm
  8. dòm chừng
  9. dòm dỏ
  10. dòm ngó
  11. dòn
  12. dòng
  13. dòng điện
  14. dòng châu
  15. dòng chảy
  16. dòng dõi
  17. dòng giống
  18. dòng họ
  19. dòng máu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

dòm dỏ

  • (khẩu ngữ) Keep an inquisitive (covetous) eye on
    • Dòm dỏ nhà người ta làm gì?: Why keep a covetous eye on that house of theirs?
    • Những cặp mắt dòm dỏ: Inquisitive eyes