| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | dòng  noun
- current; stream
- dòng nước mắt: a tream of tears
- Line
- giấy có kẻ dòng: lined paper
- Strain; descent
- cô ta thuộc dòng quí tộc: She was of noble strain
verb
- to tow; to lower
- dòng dây: to lower a rope
|
|