Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. duyên nợ
  2. duyên phận
  3. duyên số
  4. duyên thầm
  5. duyên trời
  6. duyệt
  7. duyệt binh
  8. duyệt lãm
  9. duyệt y
  10. dơ đời
  11. dơ bẩn
  12. dơ dáng
  13. dơ dáy
  14. dơ duốc
  15. dơi
  16. dơi muỗi
  17. dơi quạ
  18. dơi quỷ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

adj

  • Dirty; unclean; mucky
    • người dơ: Dirty body

verb

  • to raise (hand.)