Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. dừng
  2. dừng lại
  3. dử
  4. dửng
  5. dửng dưng
  6. dửng mỡ
  7. dữ
  8. dữ đòn
  9. dữ da
  10. dữ dội
  11. dữ kiện
  12. dữ liệu
  13. dữ tợn
  14. dự
  15. dự án
  16. dự ứng lực
  17. dự định
  18. dự đoán
  19. dự báo
  20. dự bị

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

dữ dội

  • Frightfully violent, formidable, fierce
    • Lửa cháy dữ dội: The fire raged with a fopmidable violence
    • Trận đánh dữ dội: A fierce battle