Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gạo lức
  2. gạo mùa
  3. gạo nếp
  4. gạo nước
  5. gạo sen
  6. gạo tám
  7. gạo tám thơm
  8. gạo tám xoan
  9. gạo tẻ
  10. gạt
  11. gạt bỏ
  12. gạt gẫm
  13. gạt lệ
  14. gạt nợ
  15. gạt tàn
  16. gạy
  17. gả
  18. gả bán
  19. gảy
  20. gảy đàn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gạt

verb

  • to dupe; to beguile; to cheat; to take in
    • cô ta gạt tôi lấy tiền: she cheated me out of my money to reject; to turn aside