Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gạo tám xoan
  2. gạo tẻ
  3. gạt
  4. gạt bỏ
  5. gạt gẫm
  6. gạt lệ
  7. gạt nợ
  8. gạt tàn
  9. gạy
  10. gả
  11. gả bán
  12. gảy
  13. gảy đàn
  14. gảy gót
  15. gảy móng tay
  16. gấc
  17. gấm
  18. gấm thêu
  19. gấm vóc
  20. gấp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gả

verb

  • to give in marriage; to marry one's daughter