Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gạo mùa
  2. gạo nếp
  3. gạo nước
  4. gạo sen
  5. gạo tám
  6. gạo tám thơm
  7. gạo tám xoan
  8. gạo tẻ
  9. gạt
  10. gạt bỏ
  11. gạt gẫm
  12. gạt lệ
  13. gạt nợ
  14. gạt tàn
  15. gạy
  16. gả
  17. gả bán
  18. gảy
  19. gảy đàn
  20. gảy gót

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gạt bỏ

  • Ignore, refuse to consider
    • Gạt bỏ ý kiến của ai: To refuse to consider someone's idea
  • Eliminate
    • Gạt bỏ tạp chất: To eliminate extraneous matters (when manufacturing... a product)