Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. găm
  2. găng
  3. găng tay
  4. găng-xtơ

  5. gõ đầu trẻ
  6. gõ kiến
  7. gen
  8. ghè
  9. ghèn
  10. ghé
  11. ghé gẩm
  12. ghé lưng
  13. ghé mắt
  14. ghé tai
  15. ghé vai
  16. ghém
  17. ghép
  18. ghép mộng
  19. ghép vần

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ghèn

  • (tiếng địa phương) Rheum (gum on the edge of the eyelids)
    • Mắt đau đầy ghèn: a sore eye full of rheum