Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. găng-xtơ

  2. gõ đầu trẻ
  3. gõ kiến
  4. gen
  5. ghè
  6. ghèn
  7. ghé
  8. ghé gẩm
  9. ghé lưng
  10. ghé mắt
  11. ghé tai
  12. ghé vai
  13. ghém
  14. ghép
  15. ghép mộng
  16. ghép vần
  17. ghét
  18. ghét bỏ
  19. ghét cay ghét đắng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ghé lưng

  • cũng nói ngả lưng lie down for a short while
    • Tạm ghé lưng cho đở mệt sau đó lại tiếp tục làm việc: To lie down for a short rest and resume work afterwards