Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gen
  2. ghè
  3. ghèn
  4. ghé
  5. ghé gẩm
  6. ghé lưng
  7. ghé mắt
  8. ghé tai
  9. ghé vai
  10. ghém
  11. ghép
  12. ghép mộng
  13. ghép vần
  14. ghét
  15. ghét bỏ
  16. ghét cay ghét đắng
  17. ghét mặt
  18. ghê
  19. ghê gớm
  20. ghê ghê

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ghém

  • Raw vegetables
    • Ăn ghém: To eat raw vegetables
    • Ăn ghém rau diếp: To eat raw lettuce