Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. giếc
  2. giếng
  3. giếng chìm
  4. giếng dầu
  5. giếng khơi
  6. giếng mỏ
  7. giếng thơi
  8. giết
  9. giết chóc
  10. giết hại
  11. giết người
  12. giết người không dao
  13. giết thịt
  14. giẵm
  15. giở
  16. giở chứng
  17. giở dạ
  18. giở giói
  19. giở giọng
  20. giở giời

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

giết hại

verb

  • to kill, to murder