Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. giết chóc
  2. giết hại
  3. giết người
  4. giết người không dao
  5. giết thịt
  6. giẵm
  7. giở
  8. giở chứng
  9. giở dạ
  10. giở giói
  11. giở giọng
  12. giở giời
  13. giở mình
  14. giở mặt
  15. giở quẻ
  16. giở trò
  17. giở trời
  18. giởn tóc gáy
  19. giền
  20. giền cơm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

giở giói

  • Complicate matters (by doing something not absolutely necessary)
    • Nhà đang bận thôi đừng giở giói làm gì: The family is busy enough, so don't complicate matters (by inviting me to dinner...)