Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hào quang
  2. hào sảng
  3. hào trưởng
  4. hào ván
  5. hàu

  6. há dám
  7. há dễ
  8. há hốc
  9. há nỡ
  10. hách
  11. hách dịch
  12. hái
  13. hám
  14. hám danh
  15. hám lợi
  16. hán
  17. hán học
  18. hán tự
  19. hán văn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

há nỡ

  • Not to be so hearless as
    • Há nỡ đối xử với nhau tệ như vậy: One is not so hartless as to use each other so ill