Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. há hốc
  2. há nỡ
  3. hách
  4. hách dịch
  5. hái
  6. hám
  7. hám danh
  8. hám lợi
  9. hán
  10. hán học
  11. hán tự
  12. hán văn
  13. háng
  14. háo
  15. háo hức
  16. háo khí
  17. háp-trắc
  18. hát
  19. hát ả đào
  20. hát bóng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hán học

noun

  • Chinese studies; sinology
    • nhà Hán học: sinologist
    • hán tự: Chinese characters;
    • hán văn: Chinese literature