Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. héo
  2. héo hắt
  3. héo hon
  4. héo quắt
  5. héo queo
  6. héo ruột
  7. hét
  8. hét lác
  9. hét ra lửa
  10. hũu sản

  11. hê-li
  12. hê-ma-tít
  13. hê-mô-glô-bin
  14. hê-rô-in
  15. hên
  16. hên xui

  17. hì hà hì hục
  18. hì hục

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hũu sản

  • Propertied, moneyed, belonging to the haves
    • Các tầng lớp hữu sản: The moneyed classes, The propertied classes