Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hạc
  2. hạch
  3. hạch lạc
  4. hạch nhân
  5. hạch sách
  6. hạch tâm
  7. hạch toán
  8. hại
  9. hạm
  10. hạm đội
  11. hạm trưởng
  12. hạn
  13. hạn định
  14. hạn độ
  15. hạn canh
  16. hạn chế
  17. hạn hán
  18. hạn hẹp
  19. hạn lượng
  20. hạn mức

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hạm đội

noun

  • fleet
    • hạm đội chiến đấu: batile fleet