Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. họp hành
  2. họp mặt
  3. hỏa
  4. hỏa châu
  5. hỏa diệm sơn
  6. hỏa hoạn
  7. hỏa lực
  8. hỏa pháo
  9. hỏa táng
  10. hỏa tiễn
  11. hỏa xa
  12. hỏi
  13. hỏi bài
  14. hỏi cung
  15. hỏi dò
  16. hỏi dồn
  17. hỏi gạn
  18. hỏi han
  19. hỏi mượn
  20. hỏi nợ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hỏa tiễn

noun

  • rocket; missile