Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hỏa
  2. hỏa châu
  3. hỏa diệm sơn
  4. hỏa hoạn
  5. hỏa lực
  6. hỏa pháo
  7. hỏa táng
  8. hỏa tiễn
  9. hỏa xa
  10. hỏi
  11. hỏi bài
  12. hỏi cung
  13. hỏi dò
  14. hỏi dồn
  15. hỏi gạn
  16. hỏi han
  17. hỏi mượn
  18. hỏi nợ
  19. hỏi nhỏ
  20. hỏi tội

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hỏi

verb

  • to ask; to question, to inquire; to interrogate
    • hỏi thăm việc gì: to ask about something