Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. họp mặt
  2. hỏa
  3. hỏa châu
  4. hỏa diệm sơn
  5. hỏa hoạn
  6. hỏa lực
  7. hỏa pháo
  8. hỏa táng
  9. hỏa tiễn
  10. hỏa xa
  11. hỏi
  12. hỏi bài
  13. hỏi cung
  14. hỏi dò
  15. hỏi dồn
  16. hỏi gạn
  17. hỏi han
  18. hỏi mượn
  19. hỏi nợ
  20. hỏi nhỏ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hỏa xa

noun

  • train
    • đường hỏa xa: railway; railroad