Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hộ thân
  2. hộ trì
  3. hộ vệ
  4. hộc
  5. hộc hà hộc hệch
  6. hộc hệch
  7. hộc máu
  8. hộc tốc
  9. hộc tiết
  10. hội
  11. hội ái hữu
  12. hội ẩm
  13. hội ý
  14. hội đàm
  15. hội đồng
  16. hội đồng đề hình
  17. hội đồng bảo an
  18. hội đồng bộ trưởng
  19. hội đồng chính phủ
  20. hội đồng nhà nước

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hội

noun

  • club; company; association
    • hội phước thiện: Charitable society Team

verb

  • to meet; to reunite; to assemble