Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. huênh hoang
  2. huấn
  3. huấn đạo
  4. huấn điều
  5. huấn dụ
  6. huấn học
  7. huấn hỗ
  8. huấn lệnh
  9. huấn luyện
  10. huấn luyện viên
  11. huấn từ
  12. huấn thị
  13. Huế
  14. huếch
  15. huếch hoác
  16. huề
  17. huỳnh
  18. huỳnh huỵch
  19. huỳnh quang
  20. huỳnh thạch

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

huấn luyện viên

  • Coach, instructor, trainer
    • Huấn luyện viên nhảy sào: A pole-vaulting coach (instructor)
    • Trở thành huấn luyện viên sau hơn một chục năm làm vận động viên: To become a coach after more than ten years' cativity as an athlete