Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. huấn lệnh
  2. huấn luyện
  3. huấn luyện viên
  4. huấn từ
  5. huấn thị
  6. Huế
  7. huếch
  8. huếch hoác
  9. huề
  10. huỳnh
  11. huỳnh huỵch
  12. huỳnh quang
  13. huỳnh thạch
  14. huỷ
  15. huỷ bỏ
  16. huỷ diệt
  17. huỷ hoại
  18. huỷnh
  19. huỵch
  20. huống

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

huỳnh

  • (văn chương) Fire-fly, glow-worm.
    • "bên tường thấp thoáng bóng huỳnh " (Nguyễn Gia Thiều)
  • Near the wall, there flickered fire-flies