Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khao quân
  2. khao thưởng
  3. khao vọng
  4. khau
  5. khay
  6. khay đèn
  7. khay nước
  8. khà
  9. khà khà
  10. khàn
  11. khàn khàn
  12. khá
  13. khá giả
  14. khá khen
  15. khá tốt
  16. khác
  17. khác biệt
  18. khác chi
  19. khác gì
  20. khác nào

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khàn

  • Set of three same cards
  • Raucous
    • Cười khàn: Raucous laughter
    • Giọng khàn khàn như giọng vịt đực: To have a raucous voice like that of a drake, to have a raucous voice like that of a crow
  • Being at a loose end (xem nằm khàn)