| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | khàn  - Raucous
- Cười khàn: Raucous laughter
- Giọng khàn khàn như giọng vịt đực: To have a raucous voice like that of a drake, to have a raucous voice like that of a crow
- Being at a loose end (xem nằm khàn)
|
|