Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khâu chần
  2. khâu lược
  3. khâu tay
  4. khâu vá
  5. khâu vắt
  6. khè
  7. khè khè
  8. khèn
  9. khé
  10. khé cổ
  11. khéo
  12. khéo khỉ
  13. khéo léo
  14. khéo nói
  15. khéo tay
  16. khéo xoay
  17. khép
  18. khép kín
  19. khép nép
  20. khép tội

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khé cổ

  • Have one's throat contracted by too much sweetness
    • ăn mật đặc quá khé cổ: To have one's throat contracted by eating too thick molasses