Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khé
  2. khé cổ
  3. khéo
  4. khéo khỉ
  5. khéo léo
  6. khéo nói
  7. khéo tay
  8. khéo xoay
  9. khép
  10. khép kín
  11. khép nép
  12. khép tội
  13. khét
  14. khét lèn lẹt
  15. khét lẹt
  16. khét tiếng
  17. khê
  18. khênh
  19. khêu
  20. khêu gan

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khép kín

  • Closed, self-contained
    • Căn hộ khép kín: A self-contained flat