Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khèn
  2. khé
  3. khé cổ
  4. khéo
  5. khéo khỉ
  6. khéo léo
  7. khéo nói
  8. khéo tay
  9. khéo xoay
  10. khép
  11. khép kín
  12. khép nép
  13. khép tội
  14. khét
  15. khét lèn lẹt
  16. khét lẹt
  17. khét tiếng
  18. khê
  19. khênh
  20. khêu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khép

verb

  • to close; to shut
    • khép cửa: to close the door to sentence; to condemn
    • bị khép án tử hình: to be sentenced to death