Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lá tọa
  2. lá thắm
  3. lá thăm
  4. lác
  5. lác đác
  6. lác mắt
  7. lách
  8. lách cách
  9. lách tách
  10. lái
  11. lái đò
  12. lái buôn
  13. lái xe
  14. lán
  15. lán trại
  16. láng
  17. láng cháng
  18. láng giềng
  19. láng máng
  20. lánh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lái

noun

  • helm; rudder; steering-wheel

verb

  • to steer; to drive; to pilot
    • lái ô tô: to drive a car