| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | lùi  - step backwards
- lùi hai bước rồi tiến lên ba bước: To Step backwards two steps
- Turn back
- đang đi có người gọi lại lùi: To turn back one one's way when called to put off, postpone
- Ngày khai giảng lùi lại vài hôm: The begining of teem was postponed a few days
- Cuộc hợp lùi lại ngày hôm sau: The meeting was put off until the next day
|
|