Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lông tơ
  2. lông vũ
  3. lù đù
  4. lù khù
  5. lù lù
  6. lù mù
  7. lù rù
  8. lù xù
  9. lùa
  10. lùi
  11. lùi bước
  12. lùi lũi
  13. Lùi xùi
  14. lùm
  15. lùm lùm
  16. lùn
  17. lùn cùn
  18. lùn lùn
  19. lùn tè
  20. lùn tịt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lùi

  • step backwards
    • lùi hai bước rồi tiến lên ba bước: To Step backwards two steps
  • Turn back
    • đang đi có người gọi lại lùi: To turn back one one's way when called to put off, postpone
    • Ngày khai giảng lùi lại vài hôm: The begining of teem was postponed a few days
    • Cuộc hợp lùi lại ngày hôm sau: The meeting was put off until the next day