Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nổ
  2. nổ bùng
  3. nổ chậm
  4. nổ mìn
  5. nổ ran
  6. nổ súng
  7. nổ tung
  8. nổi
  9. nổi điên
  10. nổi bật
  11. nổi bọt
  12. nổi bệnh
  13. nổi cáu
  14. nổi cộm
  15. nổi chìm
  16. nổi danh
  17. nổi dóa
  18. nổi dậy
  19. nổi doá
  20. nổi giận

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nổi bật

  • Be brought in relief, stand out in relief
    • Làm nổi bật: To set off
    • Cái mũ to làm nổi bật khuôn mặt nhỏ: The large hat sets off the little face