Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nổ tung
  2. nổi
  3. nổi điên
  4. nổi bật
  5. nổi bọt
  6. nổi bệnh
  7. nổi cáu
  8. nổi cộm
  9. nổi chìm
  10. nổi danh
  11. nổi dóa
  12. nổi dậy
  13. nổi doá
  14. nổi giận
  15. nổi hiệu
  16. nổi khùng
  17. nổi lên
  18. nổi lửa
  19. nổi loạn
  20. nổi nóng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nổi danh

  • Become famous, win widespread fame.
    • "Nổi danh tài sắc một thì " (Nguyễn Du): She won widespread fame for her talent and beauty for a whole period