Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngàn vàng
  2. ngàn xưa
  3. ngành
  4. ngành ngọn
  5. ngành nghề
  6. ngành trưởng
  7. ngào
  8. ngào ngạt
  9. ngàu
  10. ngày
  11. ngày đêm
  12. ngày đường
  13. ngày ba tháng tám
  14. ngày càng
  15. ngày công
  16. ngày giờ
  17. ngày giỗ
  18. ngày hội
  19. ngày kìa
  20. ngày kia

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngày

noun

  • Day
    • làm việc suốt ngày: to work all day. date
    • vào một ngày gần đây: at an early date