Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngòm
  2. ngòn
  3. ngòn ngọt
  4. ngòng
  5. ngòng ngoèo
  6. ngó
  7. ngó ngàng
  8. ngó ngoáy
  9. ngóc
  10. ngóc đầu
  11. ngóc ngách
  12. ngóe
  13. ngói
  14. ngói âm dương
  15. ngói ống
  16. ngói bò
  17. ngói chiếu
  18. ngói móc
  19. ngói mấu
  20. ngói nóc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngóc đầu

  • List one's head, raise one's head
    • Ngã dúi xuống, mãi mới ngóc đầu lên được: To fall headlong and take a lot of time to raise one's head
    • Ngóc đầu dậy: To lift up one's head
  • Get better off