Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngựa vằn
  2. ngựa xe
  3. ngực
  4. ngỗng
  5. ngỗng trời
  6. ngố
  7. ngốc
  8. ngốc nga ngốc nghếch
  9. ngốc nghếch
  10. ngốn
  11. ngốn ngấu
  12. ngốt
  13. ngốt người
  14. ngồ ngộ
  15. ngồi
  16. ngồi ì
  17. ngồi đồng
  18. ngồi bó gối
  19. ngồi bệt
  20. ngồi chồm hỗm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngốn

  • (thông tục) Gobble, cram, bolt
    • Ngốn thịt như bò ngốn cỏ: To gobble up meat like oxen graze grasses