Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngộ cảm
  2. ngộ gió
  3. ngộ hội
  4. ngộ nạn
  5. ngộ nghĩnh
  6. ngộ nhận
  7. ngộ nhỡ
  8. ngộ sát
  9. ngộc nghệch
  10. ngộn
  11. ngộp
  12. ngột
  13. ngột ngạt
  14. ngăm
  15. ngăm ngăm
  16. ngăn
  17. ngăn đón
  18. ngăn cách
  19. ngăn cản
  20. ngăn cấm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngộn

  • In plenty, plentiful
    • Thức ăn thức uống cứ ngộn lên: Food and drink in plenty
    • Béo ngộn: Plump, buxom
    • Ngồn ngộn: Plump, buxom
    • Người trong ngồn ngộn: To look buxom