Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngứa đít
  2. ngứa gan
  3. ngứa mắt
  4. ngứa mồm
  5. ngứa miệng
  6. ngứa ngáy
  7. ngứa nghề
  8. ngứa tai
  9. ngứa tay
  10. ngứa tiết
  11. ngừa
  12. ngừng
  13. ngừng bút
  14. ngừng bắn
  15. ngừng bước
  16. ngừng tay
  17. ngừng trệ
  18. ngửa
  19. ngửa tay
  20. ngửi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngứa tiết

  • (khẩu ngữ) Have one's blood up, be fiare by one's anger to action, flare up
    • Nghe nói xấu bạn, ngứa tiết lên: To flare up at hearing one's friend being spoken ill of