Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nghiêm trọng
  2. nghiêm trị
  3. nghiên
  4. nghiên bút
  5. nghiên cứu
  6. nghiên cứu khả thi
  7. nghiên cứu sinh
  8. nghiêng
  9. nghiêng lòng
  10. nghiêng ngả
  11. nghiêng ngửa
  12. nghiêng nghiêng
  13. nghiêng tai
  14. nghiêu khê
  15. nghiến
  16. nghiến ngấu
  17. nghiến răng
  18. nghiền
  19. nghiền ngẫm
  20. nghiệm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nghiêng ngả

  • Veer, osscillate
    • Nghiêng ngả mạnh đâu theo đấy: To oscillate and follow the stronger side