Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhàn nhã
  2. nhàn nhạt
  3. nhàn rỗi
  4. nhàn tản
  5. nhàng nhàng
  6. nhành
  7. nhào
  8. nhào lặn
  9. nhào lộn
  10. nhào nặn
  11. nhàu
  12. nhàu nát
  13. nhá
  14. nhá nhem
  15. nhác
  16. nhác nhớn
  17. nhác thấy
  18. nhác trông
  19. nhách
  20. nhái

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhào nặn

  • Knead (clay...) carefully and model (a statue...).
  • mould (also fig.)