Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhóm trưởng
  2. nhóm viên
  3. nhón
  4. nhón gót
  5. nhón nhén
  6. nhóp nhép
  7. nhót
  8. nhô
  9. nhôi
  10. nhôm
  11. nhôm nham
  12. nhôn nhao
  13. nhôn nhốt
  14. nhông
  15. nhông nhông
  16. nhùng nhằng
  17. nhú
  18. nhúc nhích
  19. nhúc nhúc
  20. nhúc nhắc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhôm

noun

  • aluminium; (US) aluminum