Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhằng nhẵng
  2. nhằng nhịt
  3. nhẳn
  4. nhẳng
  5. nhặm
  6. nhặm lẹ
  7. nhặng
  8. nhặng xị
  9. nhặt
  10. nhặt nhạnh
  11. nhẹ
  12. nhẹ bụng
  13. nhẹ bỗng
  14. nhẹ bước
  15. nhẹ dạ
  16. nhẹ gánh
  17. nhẹ lời
  18. nhẹ mình
  19. nhẹ mồm nhẹ miệng
  20. nhẹ miệng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhặt nhạnh

  • Clear up, clear away
    • Nhặt nhạnh hết dụng cụ vào : To clear up all the tools.: Gather
    • Nhặt nhạnh tin tức: To gather information