Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhặm
  2. nhặm lẹ
  3. nhặng
  4. nhặng xị
  5. nhặt
  6. nhặt nhạnh
  7. nhẹ
  8. nhẹ bụng
  9. nhẹ bỗng
  10. nhẹ bước
  11. nhẹ dạ
  12. nhẹ gánh
  13. nhẹ lời
  14. nhẹ mình
  15. nhẹ mồm nhẹ miệng
  16. nhẹ miệng
  17. nhẹ nợ
  18. nhẹ nhàng
  19. nhẹ nhõm
  20. nhẹ như bấc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhẹ bước

  • Walk gingerly, tread lightly
    • Nhẹ bước cho em bé ngủ: To walk gingerly not to disturb baby's sleep
    • Nhẹ bước thang mây (cũ): To easily make one's way the world