Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhắp mắt
  2. nhắt
  3. nhằm
  4. nhằm lúc
  5. nhằm nhè
  6. nhằn
  7. nhằng
  8. nhằng nhằng
  9. nhằng nhẵng
  10. nhằng nhịt
  11. nhẳn
  12. nhẳng
  13. nhặm
  14. nhặm lẹ
  15. nhặng
  16. nhặng xị
  17. nhặt
  18. nhặt nhạnh
  19. nhẹ
  20. nhẹ bụng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhằng nhịt

  • Maze-like
    • Dây điện mắc nhằng nhịt: Elestric wires stretched like a maze