Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhẹ bụng
  2. nhẹ bỗng
  3. nhẹ bước
  4. nhẹ dạ
  5. nhẹ gánh
  6. nhẹ lời
  7. nhẹ mình
  8. nhẹ mồm nhẹ miệng
  9. nhẹ miệng
  10. nhẹ nợ
  11. nhẹ nhàng
  12. nhẹ nhõm
  13. nhẹ như bấc
  14. nhẹ như lông hồng
  15. nhẹ tay
  16. nhẹ tênh
  17. nhẹ tình
  18. nhẹ tính
  19. nhẹ túi
  20. nhẹ tựa hồng mao

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhẹ nợ

  • Have a load taken off one's mind
    • Làm xong một việc khó, thấy nhẹ nợ hẳn: To have a load taken off one's mind, when comleting a tough task