| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | nhịn  - Endure
- Bị đánh mà chịu nhịn à?: Are you going to endure being beaten?
- Go without, suppress
- Nhịn ăn: To go without food
- Nhịn thuốc lá: To go without tobaco
- Nhịn mặc: To go without clothes, to stint oneself of clothing
- Nhịn cười: To suppress a laugh
|
|