Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhị nguyên luận
  2. nhị phân
  3. nhị phẩm
  4. nhị tâm
  5. nhị thức
  6. nhị thể
  7. nhị trùng
  8. nhị trùng âm
  9. nhị viện chế
  10. nhịn
  11. nhịn đói
  12. nhịn nhục
  13. nhịp
  14. nhịp độ
  15. nhịp điệu
  16. nhịp nhàng
  17. nhịp sinh học
  18. nhịu
  19. nhịu mồm
  20. nhớ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhịn

  • Endure
    • Bị đánh mà chịu nhịn à?: Are you going to endure being beaten?
  • Go without, suppress
    • Nhịn ăn: To go without food
    • Nhịn thuốc lá: To go without tobaco
    • Nhịn mặc: To go without clothes, to stint oneself of clothing
    • Nhịn cười: To suppress a laugh