Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhượng bộ
  2. nhưng
  3. nhưng mà
  4. nhưng nhức
  5. ni
  6. ni cô
  7. ni lông
  8. ni tơ
  9. ni-cô-tin
  10. ni-ken
  11. ni-lông
  12. ni-tơ
  13. nia
  14. niêm
  15. niêm dịch
  16. niêm luật
  17. niêm mạc
  18. niêm phong
  19. niêm yết
  20. niên

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ni-ken

  • (hoá học) (tiếng Pháp gọi là Nickel) nickel (used in alloys, in corrosion-resistant surfaces and batteries, and for electroplating)