Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhưng mà
  2. nhưng nhức
  3. ni
  4. ni cô
  5. ni lông
  6. ni tơ
  7. ni-cô-tin
  8. ni-ken
  9. ni-lông
  10. ni-tơ
  11. nia
  12. niêm
  13. niêm dịch
  14. niêm luật
  15. niêm mạc
  16. niêm phong
  17. niêm yết
  18. niên
  19. niên đại
  20. niên đại học

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ni-tơ

  • (hoá học) nitrogen (used in a wide variety of important manufactures, including ammonia, nitric acid, TNT, and fertilizers)