Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhưng
  2. nhưng mà
  3. nhưng nhức
  4. ni
  5. ni cô
  6. ni lông
  7. ni tơ
  8. ni-cô-tin
  9. ni-ken
  10. ni-lông
  11. ni-tơ
  12. nia
  13. niêm
  14. niêm dịch
  15. niêm luật
  16. niêm mạc
  17. niêm phong
  18. niêm yết
  19. niên
  20. niên đại

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ni-lông

  • (tiếng Pháp gọi là Nylon) nylon (term applied to a synthetic resin widely used for textile fibers, characterized by great strength, toughness, and elasticity, and processed also in the form of bristles and molded articles)