Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. phó ty
  2. phó tướng
  3. phó văn phòng
  4. phó viện trưởng
  5. phó vương
  6. phó-mát
  7. phóc
  8. phóng
  9. phóng đãng
  10. phóng đại
  11. phóng điện
  12. phóng bút
  13. phóng hỏa
  14. phóng hoả
  15. phóng khoáng
  16. phóng lãng
  17. phóng pháo
  18. phóng sự
  19. phóng sinh
  20. phóng tay

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

phóng đại

  • Enlarge
    • Phóng đại một bức ảnh: To enlarge a picture
  • Magnify, exaggerate
    • Phóng đại một câu chuyện: To magnify a story
    • Phóng đại khó khăn công tác: To exaggerate the difficulties of one's work