| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | phóng đại  - Enlarge
- Phóng đại một bức ảnh: To enlarge a picture
- Magnify, exaggerate
- Phóng đại một câu chuyện: To magnify a story
- Phóng đại khó khăn công tác: To exaggerate the difficulties of one's work
|
|